Bảng báo giá thép hình V300x300x15x12m nhập khẩu năm 2022. Loại thép hình này ra đời luôn tuân thủ đúng mọi tiêu chuẩn mà quá trình sản xuất đưa ra, cũng như là các thông số yêu cầu
Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi là doanh nghiệp lâu năm, cam kết đem đến 1 dịch vụ cung ứng vật tư chất lượng đạt chuẩn nhất, mở rộng quy mô giao hàng. Khách hàng sẽ có cơ hội được trải nghiệm làm việc trong môi trường cực kì chuyên nghiệp
Hỗ trợ quý khách đặt hàng thông qua những bước cơ bản sau đây
– Bước 1: Các yêu cầu cần được hỗ trợ của quý vị sẽ được chúng tôi tiếp nhận, sau đó là tư vấn chi tiết để làm rõ mọi vấn đề. Hướng dẫn cụ thể từng cách đặt mua vật liệu
– Bước 2: Báo giá dịch vụ nhanh & trực tiếp thông qua số lượng nguồn hàng mà công trình mong muốn. Mức giá luôn được điều chỉnh một cách tốt nhất, để biết thêm xin truy cập vào website của Tôn thép Sáng Chinh: tonthepsangchinh.vn
– Bước 3: Các điều khoản quan trọng trong hợp đồng mà 2 bên cần phải quan tâm như về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cũng như là cách thức giao và nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,.. Sau khi đã thỏa thuận xong thì 2 bên kí hợp đồng
– Bước 4: Công ty của chúng tôi luôn đảm bảo hàng giao đến tận nơi, không chậm trễ
– Bước 5: Hàng hóa sau khi đã được giao đến công trình, qúy khách có thể kiểm tra . Tiếp theo là thanh toán các điều khoản mà 2 bên đã thống nhất trước đó
Bảng báo giá thép hình V300x300x15x12m nhập khẩu năm 2022
Bảng báo giá thép hình V300x300x15x12m nhập khẩu, chúng tôi tư vấn nhiệt tình để giúp khách hàng mua vật liệu với chi phí tốt nhất.
Hoạt động hằng ngày với hệ thống kho hàng cực kì lớn mạnh tại Miền Nam, Tôn thép Sáng Chinh luôn cam kết với toàn thể khách hàng rằng: hàng hóa đạt chất lượng tốt, giá hợp lý.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Ưu điểm chính của thép hình chữ V300x300x15x12m nhập khẩu là gì?
Cần phải nhấc đến các tính năng ưu việt của dòng sản phẩm thép V300x300x15x12m nhập khẩu này là: Bền vững với cấu trúc đồng nhất, cứng cáp, độ va đập cao, chịu rung chấn mạnh. Thép V300x300x15x12m nhập khẩu vẫn giữ nguyên tính chất của mình kể cả khi sử dụng trong môi trường ẩm thấp… Bền bỉ trước mọi dạng hóa chất
Thép V300x300x15x12m nhập khẩu được nhiều nghành nghề ưu tiên ứng dụng. Từ những công trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, nhà ở, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Xây dựng công trình đang cần rất nhiều số lượng thép V300x300x15x12m nhập khẩu
Còn phụ thuộc phần lớn vào khoảng cách công trình xa hay gần mà thời gian giao hàng sẽ khác nhau. Chủng loại & số lượng thép V300x300x15x12m nhập khẩu sẽ được kiểm tra lần nữa trước khi giao hàng, xuất trình cùng những giấy tờ – các hóa đơn đỏ. Công đoạn chăm sóc khách hàng của chúng tôi rất chuyên nghiệp & tận tâm.
Sáng Chinh Steel trong những năm qua đã nhận được rất nhiều những đánh giá tích cực từ các chủ thầu xây dựng, chất lượng vật tư đạt đúng tiêu chuẩn khi thi công
Có thể chốt nhanh đơn hàng trong ngày. Nhận hợp đồng vận chuyển thép V300x300x15x12m nhập khẩu đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn